Có 1 kết quả:
控制 kòng zhì ㄎㄨㄥˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khống chế, chế ngự, điều khiển được
Từ điển Trung-Anh
(1) control
(2) to exercise control over
(3) to contain
(2) to exercise control over
(3) to contain
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0